Dưới đây là câu trả lời chi tiết hơn cho câu hỏi: “Máy khoan dùng điện có thể khoan trên những vật liệu nào?” – kèm loại máy, mũi khoan, cách khoan phù hợp và mẹo sử dụng:
1. Gỗ – Khoan vật liệu mềm, dễ thao tác
- Loại máy: Máy khoan thường hoặc máy khoan đa năng.
- Mũi khoan: Mũi khoan gỗ (có đầu nhọn, 2 rãnh xoắn).
- Cách khoan:
+ Tốc độ cao giúp khoan mượt hơn.
+ Nên cố định vật liệu gỗ để tránh rung.
+ Không cần dùng lực quá mạnh.
* Lưu ý: Nếu khoan gỗ dày, nên rút mũi ra từ từ để tránh kẹt mùn gỗ.
2. Kim Loại – Cần mũi khoan chuyên dụng, tốc độ chậm
- Loại máy: Máy khoan công suất trung bình – cao (600–1.000W).
- Mũi khoan: Mũi khoan kim loại (HSS, cobalt hoặc titanium).
- Cách khoan:
+ Dùng tốc độ thấp, lực đều tay.
+ Nhỏ vài giọt dầu bôi trơn lên mũi để giảm ma sát và tăng tuổi thọ.
+ Nên dùng máy có tay cầm phụ để ổn định khi khoan sắt dày.
* Lưu ý: Nếu khoan thép không gỉ (inox), nên dùng mũi khoan cobalt hoặc chuyên dụng cho inox.
3. Tường – Gạch, xi măng nhẹ, tường nhà
- Loại máy: Máy khoan động lực có chế độ búa.
- Mũi khoan: Mũi khoan tường (đầu mũi có gắn hợp kim cứng, thường là carbide).
- Cách khoan:
+ Bật chế độ búa để tăng hiệu quả.
+ Giữ máy thẳng góc với tường để không bị lệch lỗ.
+ Nên khoan mồi bằng tốc độ chậm trước khi tăng lực.
* Lưu ý: Không nên dùng mũi khoan sắt để khoan tường – dễ mòn mũi, cháy máy.
4. Bê Tông – Vật liệu cứng, cần lực đập mạnh
- Loại máy: Máy khoan bê tông chuyên dụng, máy khoan búa hoặc máy khoan SDS.
- Mũi khoan: Mũi khoan bê tông SDS hoặc SDS-Plus, đầu mũi có hợp kim siêu cứng.
- Cách khoan:
+ Bật chế độ búa – lực đập cao.
+ Dùng hai tay cầm chắc máy, đeo kính bảo hộ.
+ Nếu khoan sâu, nên dừng máy nghỉ sau vài giây để giảm nóng máy.
* Lưu ý: Tuyệt đối không dùng máy khoan thường để khoan bê tông – nguy cơ cháy motor hoặc hư mũi khoan.
- Loại máy: Máy khoan mini, máy khoan thường đều phù hợp.
- Mũi khoan: Mũi sắt hoặc mũi khoan đa năng.
- Cách khoan:
+ Tốc độ vừa phải, khoan nhẹ tay.
+ Nếu vật liệu quá mỏng, nên lót phía sau để tránh bị nứt vỡ.
* Lưu ý: Với nhôm mỏng, có thể khoan thủ công hoặc khoan bàn để đảm bảo chính xác.
Tóm tắt theo bảng:
Vật liệu |
Loại máy khoan |
Mũi khoan cần dùng |
Ghi chú |
Gỗ |
Khoan thường/đa năng |
Mũi khoan gỗ |
Tốc độ cao, nhẹ tay |
Kim loại |
Khoan 600–1.000W |
Mũi HSS, cobalt |
Tốc độ chậm, thêm dầu |
Tường/gạch |
Khoan động lực |
Mũi khoan tường |
Bật chế độ búa |
Bê tông |
Khoan bê tông, SDS |
Mũi SDS hoặc SDS-Plus |
Dùng lực mạnh, 2 tay cầm |
Nhựa/nhôm mềm |
Khoan thường |
Mũi khoan sắt |
Dễ khoan, không ép lực mạnh |